Có 1 kết quả:
爆破 bào pò ㄅㄠˋ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộc phá, mìn
Từ điển Trung-Anh
(1) to blow up
(2) to demolish (using explosives)
(3) dynamite
(4) blast
(2) to demolish (using explosives)
(3) dynamite
(4) blast
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0